hiếu sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếu sinh+
- Kind to animals, reluctant to kill animals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu sinh"
- Những từ có chứa "hiếu sinh":
hiếu sinh thiếu sinh quân - Những từ có chứa "hiếu sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
engender functionary quiz recrement oppidan resurrect osculate gownsman deferent spiritualization more...
Lượt xem: 662